Bài giảng Tiếng Anh 7 (Global Success) - Unit 5: Food and drink - Trường THCS Nam Hải

pptx 34 trang Linh Nhi 18/10/2025 620
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Tiếng Anh 7 (Global Success) - Unit 5: Food and drink - Trường THCS Nam Hải", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pptxbai_giang_tieng_anh_7_global_success_unit_5_food_and_drink_t.pptx

Nội dung text: Bài giảng Tiếng Anh 7 (Global Success) - Unit 5: Food and drink - Trường THCS Nam Hải

  1. Unit 5 FOOD AND DRINK HOBBIES
  2. LESSON 1: GETTING STARTED WARM-UP Mini game
  3. WHATWHAT ISIS ITIT ??
  4. PRE NEXT A. RICE B. NOODLES C. PHO D. FISH
  5. PRE NEXT A. RICE B. TOFU C. MEAT D. PORK
  6. PRE NEXT A. SAUCE B. JUICE C. CANH D. TEA
  7. PRE NEXT A. MILK B. WATER C. SOUP D. GREEN TEA
  8. PRE NEXT A. STICKY RICE B. SPRING ROLLS C. BEEF STEAK D. CAKE
  9. PRE NEXT A. JUICE B. FRUIT C. SODA D. WATER
  10. PRE NEXT A. FRUIT B. WATER MELON C. BANANA D. WINTER MELON
  11. PRE NEXT A. BOTTLE B. GLASS C. CAN D. CUP
  12. PRE NEXT A. RESTAURANT B. HOUSE C. VILLAGE D. TABLE
  13. PRE NEXT A. TEACHER B. WORKER B. WAITER D. FARMER
  14. PRE NEXT A. CANH B. Falcon D. PHO BO – BEEF C. CHICKEN NOODLE SOUP
  15. PRE NEXT A. PORK B. BEEF C. CHICKEN C. FISH
  16. PRE NEXT A. BOOK B. FOOD C. MENU D. RESRAURANT
  17. The end
  18. Unit 5 FOOD AND DRINK LESSON 1: GETTING STARTED At a Vietnamese restaurant HOBBIES
  19. VOCABULARY roast (v) /rəʊst/ quay, nướng (thịt..)
  20. VOCABULARY fry (v) /fraɪ/ rán